Cabin lật một góc 50 độ giúp cho thợ sửa chữa có thể dễ dàng tiếp cận, kiểm tra và thay thế các chi tiết bên trong.
Việc này giúp giảm thiểu thời gian và chi phí cho mỗi lần sửa chữa và bảo dưỡng.
Thông số kỹ thuật ôtô
Loại xe |
HYUNDAI NEW MIGHTY 110XL |
|
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
2920 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1780 |
kG |
- Cầu sau : |
1140 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
0 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
0 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7980 x 2000 x 2310 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
--- x --- x ---/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
4470 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1680/1495 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
D4GA |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
3933 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
110 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Khối lượng lớn nhất cho phép phân bố lên cụm trục trước/sau: 3.900/8.000 kg |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |